呆ける ぼける ほうける ボケる
phai (màu)
遊び呆ける あそびほうける
chơi bời lêu lổng, mải mê chơi bời
呆気 あっけ
sự sửng sốt; sự ngạc nhiên
阿呆 あほう あほ アホ
kẻ ngốc; kẻ ngu
呆然 ぼうぜん ボーゼン もうぜん
sốc không nói nên lời
阿呆臭 あほくさ
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
ど阿呆 どあほ どあほう どアホ
total idiot, fuck-wit