遊び呆ける
あそびほうける
☆ Động từ nhóm 2
Chơi bời lêu lổng, mải mê chơi bời

Bảng chia động từ của 遊び呆ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊び呆ける/あそびほうけるる |
Quá khứ (た) | 遊び呆けた |
Phủ định (未然) | 遊び呆けない |
Lịch sự (丁寧) | 遊び呆けます |
te (て) | 遊び呆けて |
Khả năng (可能) | 遊び呆けられる |
Thụ động (受身) | 遊び呆けられる |
Sai khiến (使役) | 遊び呆けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊び呆けられる |
Điều kiện (条件) | 遊び呆ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 遊び呆けいろ |
Ý chí (意向) | 遊び呆けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊び呆けるな |
遊び呆ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊び呆ける
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
呆ける ぼける ほうける ボケる
phai (màu)
呆け ぼけ
người ngốc nghếch; kẻ ngốc.
遊び歩く あそびあるく
đi chơi lang thang không mục đích
遊び回る あそびまわる
đùa giỡn, trêu đùa
悪遊び わるあそび
thú vui xấu (như đánh bạc, chơi gái...); sự vui chơi không tốt (ví dụ như trẻ nghịch phá quá mức)
ボール遊び ボールあそび
chơi bóng
シーソー遊び シーソーあそび
sự bập bênh