Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呆韓論
征韓論 せいかんろん
policy of conquering Korea by military force
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
痴呆 ちほう
chứng loạn trí
呆け ぼけ
người ngốc nghếch; kẻ ngốc.
呆気 あっけ
sự sửng sốt; sự ngạc nhiên
阿呆 あほう あほ アホ
kẻ ngốc; kẻ ngu
呆然 ぼうぜん ボーゼン もうぜん
sốc không nói nên lời
阿呆臭 あほくさ
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng