呈出
ていしゅつ「TRÌNH XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giới thiệu; giới thiệu

Bảng chia động từ của 呈出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呈出する/ていしゅつする |
Quá khứ (た) | 呈出した |
Phủ định (未然) | 呈出しない |
Lịch sự (丁寧) | 呈出します |
te (て) | 呈出して |
Khả năng (可能) | 呈出できる |
Thụ động (受身) | 呈出される |
Sai khiến (使役) | 呈出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呈出すられる |
Điều kiện (条件) | 呈出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呈出しろ |
Ý chí (意向) | 呈出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呈出するな |
呈出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呈出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
呈茶 ていちゃ
trà nhẹ và đồ ngọt được phục vụ tại các cuộc triển lãm gốm sứ
贈呈 ぞうてい
việc tặng
奉呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn
呈色 ていしょく ていしき
tô màu; có màu; màu sắc
謹呈 きんてい
sự kính tặng; kính tặng; sự kính biếu; kính biếu; biếu; tặng
捧呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn