贈呈
ぞうてい「TẶNG TRÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc tặng
主賓
のための
感動的
な
記念品贈呈式
Buổi lễ kỉ niệm rất cảm động tặng quà cho những người khách chính.
特
に、
会計学
で
最
も
優
れた
成績
を
納
めた
生徒
を
表彰
する
際
に、
賞品
として
贈呈
される
品物
や
寄付
をご
提供
いただきますようお
願
い
致
します。
Đặc biệt, chúng tôi yêu cầu tặng vật hay vật quyên góp để làm phần thưởng trao tặng những em học sinh đạt thành tích ưu tú nhất trong buổi lễ tổng kết cuối năm. .

Từ đồng nghĩa của 贈呈
noun
Bảng chia động từ của 贈呈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 贈呈する/ぞうていする |
Quá khứ (た) | 贈呈した |
Phủ định (未然) | 贈呈しない |
Lịch sự (丁寧) | 贈呈します |
te (て) | 贈呈して |
Khả năng (可能) | 贈呈できる |
Thụ động (受身) | 贈呈される |
Sai khiến (使役) | 贈呈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 贈呈すられる |
Điều kiện (条件) | 贈呈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 贈呈しろ |
Ý chí (意向) | 贈呈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 贈呈するな |
贈呈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贈呈
贈呈式 ぞうていしき
lễ ban tặng.
贈呈品 ぞうていひん
tặng vật.
贈呈者 ぞうていしゃ
người nhận ban tặng.
贈呈本 ぞうていぼん ぞうていほん
sự sao chép khen ngợi ((của) một (quyển) sách)
贈呈する ぞうていする
ban tặng
呈茶 ていちゃ
trà nhẹ và đồ ngọt được phục vụ tại các cuộc triển lãm gốm sứ
奉呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn
呈色 ていしょく ていしき
tô màu; có màu; màu sắc