呉の母
くれのおも「NGÔ MẪU」
☆ Danh từ
Cây thì là

呉の母 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呉の母
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
呉服 ごふく
vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật
呉る くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người
呉音 ごおん
cách đọc âm Hán truyền từ Trung Quốc thời Ngô (呉) vào Nhật Bản