呉りゃる
くりゃる「NGÔ」
☆ Trợ động từ, Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Nhận từ người khác

Bảng chia động từ của 呉りゃる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呉りゃる/くりゃるる |
Quá khứ (た) | 呉りゃった |
Phủ định (未然) | 呉りゃらない |
Lịch sự (丁寧) | 呉りゃります |
te (て) | 呉りゃって |
Khả năng (可能) | 呉りゃれる |
Thụ động (受身) | 呉りゃられる |
Sai khiến (使役) | 呉りゃらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呉りゃられる |
Điều kiện (条件) | 呉りゃれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呉りゃれ |
Ý chí (意向) | 呉りゃろう |
Cấm chỉ(禁止) | 呉りゃるな |