Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉下の阿蒙
ズボンした ズボン下
quần đùi
呉の母 くれのおも
cây thì là
蒙 もう こうむ
sự không hiểu biết
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
阿呆の足下使い あほうのあしもとづかい
đề cập đến sự ngu ngốc của việc sử dụng mọi người cho những điều tầm thường
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
蒙る こうむる
để nhận; chống đỡ; để đau
蒙塵 もうじん
hoàng tộc tìm nơi ẩn náu bên ngoài cung điện hoặc thủ đô trong trường hợp khẩn cấp