Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
蒙 もう こうむ
sự không hiểu biết
呉の母 くれのおも
cây thì là
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
阿呆の足下使い あほうのあしもとづかい
đề cập đến sự ngu ngốc của việc sử dụng mọi người cho những điều tầm thường
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
内蒙 ないもう
Nội Mông (Mông Cổ)
蒙る こうむる
để nhận; chống đỡ; để đau