倩 せん
cẩn thận, chu đáo, thận trọng
倩々 つらつら せん
cẩn thận; chăm chú; sâu sắc
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
呉服 ごふく
vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật