Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉宇恒
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
恒星間宇宙船 こうせいかんうちゅうせん
tàu vũ trụ
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite