Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉振棫
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
呉服 ごふく
vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật
呉る くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người
呉音 ごおん
cách đọc âm Hán truyền từ Trung Quốc thời Ngô (呉) vào Nhật Bản