Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉服町出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
呉服 ごふく
vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
呉服物 ごふくもの ごふくぶつ
vải dùng may ki-mo-no
呉服尺 ごふくじゃく
đơn vị dùng để đo vải cho đến thời Edo
呉服屋 ごふくや
cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật).
呉服店 ごふくてん
khô đi - hàng hóa cất giữ