出入口
でいりぐち「XUẤT NHẬP KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa ra vào.

Từ đồng nghĩa của 出入口
noun
出入口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出入口
ペット用出入口 ペットようでいりぐち
lối vào/ra cho thú cưng
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
出口 でぐち
cổng ra
出入 しゅつにゅう
xuất nhập.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.