Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出入口
でいりぐち
cửa ra vào.
ペット用出入口 ペットようでいりぐち
lối vào/ra cho thú cưng
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出入り口 でいりぐち
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
出口 でぐち
cổng ra
出入 しゅつにゅう
xuất nhập.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
「XUẤT NHẬP KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích