Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉樹根
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
呉音 ごおん
cách đọc âm tiếng Hán thời đại Ngô (Trung Hoa) truyền sang vào giữa thời Heian của Nhật
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite