Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉汝俊
汝 みまし いまし なんじ うぬ い しゃ なむち なれ まし
blockhead!, you
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
爾汝 じじょ
mày (cách gọi xem thường hoặc thân mật)
汝等 うぬら わいら なむだち なむたち
danh từ thay thế người ngôi thứ 2
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài