Các từ liên quan tới 呉清源〜極みの棋譜〜
棋譜 きふ
kết quả trò chơi; thành tích chơi game.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
呉の母 くれのおも
cây thì là
挟み将棋 はさみしょうぎ
(trò chơi tấm bảng bắt mảnh)
極み きわみ
sự cực hạn; bước đường cùng; sự bất hạnh tột độ; tận cùng; tột độ; tột cùng
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.