極み
きわみ「CỰC」
☆ Danh từ
Sự cực hạn; bước đường cùng; sự bất hạnh tột độ; tận cùng; tột độ; tột cùng
悲嘆
の
極
み
Tận cùng của sự bất hạnh
退廃
の
極
み
Tận cùng của sự suy đồi
混乱
の
極
みである
Tận cùng rối loạn
