Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉美保
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite