Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呉越 ごえつ
Ngô Việt
同舟 どうしゅう
sự đi cùng tàu, sự đi cùng thuyền
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
舟 ふね
tàu; thuyền.
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite