Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉銀善
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
善意銀行 ぜんいぎんこう
center for collecting charitable contributions (money, goods, and-or services) and distributing them to people in need
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng