善意銀行
ぜんいぎんこう「THIỆN Ý NGÂN HÀNH」
☆ Danh từ
Center for collecting charitable contributions (money, goods, and-or services) and distributing them to people in need

善意銀行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善意銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
善意 ぜんい
thiện ý.
善行 ぜんこう
Hành động tốt
善意者 ぜんいしゃ
Người k biết về sự thật của sự việc
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.