判別式
はんべつしき「PHÁN BIỆT THỨC」
Biệt số; biệt chức
☆ Danh từ
Biểu thức tùy điều kiện

判別式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判別式
判別 はんべつ
sự phân biệt; sự phân biệt
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
判別分析 はんべつぶんせき
phương pháp phân tách
性別判定 せーべつはんてー
phân tích xác định giới tính
性格判別 せいかくはんべつ
sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
告別式 こくべつしき
tang lễ (dịch vụ)