Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
告知 こくち
chú ý; thông cáo
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
告知者 こくちしゃ
bên thông báo.
ガン告知 ガンこくち がんこくち
thông báo ung thư
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ
公告板 こうこくばん
biển quảng cáo.
告示板 こくじばん
bảng công báo
広告板 こうこくばん
Bảng yết thị; biển quảng cáo; bảng quảng cáo