広告板
こうこくばん「QUẢNG CÁO BẢN」
☆ Danh từ
Bảng yết thị; biển quảng cáo; bảng quảng cáo
毒々
しい
色彩
の
広告板
Bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) với màu sắc loè loẹt.
通
りの
広告板
Bảng yết thị (biển quảng cáo) trên đường phố
車
の
広告板
Bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) trên xe ô tô

Từ đồng nghĩa của 広告板
noun