Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被告知者 ひこくちしゃ
bên được thông báo.
告知 こくち
chú ý; thông cáo
ガン告知 ガンこくち がんこくち
thông báo ung thư
告知板 こくちばん
bảng công báo
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ
知者 ちしゃ ちさ
một hiền nhân; trí giả
密告者 みっこくしゃ
chỉ điểm, mật thám
報告者 ほうこくしゃ
người báo cáo, phóng viên nhà báo