Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被告知者
ひこくちしゃ
bên được thông báo.
告知者 こくちしゃ
bên thông báo.
被告 ひこく
bị cáo.
告知 こくち
chú ý; thông cáo
被告側 ひこくがわ
Bên bị cáo
被告人 ひこくにん
被告席 ひこくせき
ghế bị cáo.
原告対被告 げんこくたいひこく
nguyên cáo chống lại bị kiện
ガン告知 ガンこくち がんこくち
thông báo ung thư
「BỊ CÁO TRI GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích