告解
こっかい「CÁO GIẢI」
☆ Danh từ
Sự xưng tội, sự thú tội

告解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 告解
告解師 こっかいし
người xưng tội, người thú tội
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
原告対被告 げんこくたいひこく
nguyên cáo chống lại bị kiện
chú ý; thông báo
御告 おつげ
lời tiên tri; tiên đoán thông báo