告解師
こっかいし「CÁO GIẢI SƯ」
☆ Danh từ
Người xưng tội, người thú tội

告解師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 告解師
告解 こっかい
sự xưng tội, sự thú tội
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
原告対被告 げんこくたいひこく
nguyên cáo chống lại bị kiện
chú ý; thông báo