告諭
こくゆ「CÁO DỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Viên chức chú ý

Bảng chia động từ của 告諭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 告諭する/こくゆする |
Quá khứ (た) | 告諭した |
Phủ định (未然) | 告諭しない |
Lịch sự (丁寧) | 告諭します |
te (て) | 告諭して |
Khả năng (可能) | 告諭できる |
Thụ động (受身) | 告諭される |
Sai khiến (使役) | 告諭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 告諭すられる |
Điều kiện (条件) | 告諭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 告諭しろ |
Ý chí (意向) | 告諭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 告諭するな |
告諭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 告諭
諭告 ゆこく
sự cảnh cáo; thông cáo chung; cáo thị
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
説諭 せつゆ
sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin; sự hướng dẫn.
諭す さとす
dạy bảo; thuyết phục; huấn thị
訓諭 くんゆ くんさとし
huấn dụ (từ hiếm có); sự nhắc nhở; sự cảnh cáo
比諭 ひゆ、けいゆ
ví von; ẩn dụ; ngụ ngôn