比諭
ひゆ、けいゆ「BỈ DỤ」
☆ Danh từ
Ví von; ẩn dụ; ngụ ngôn
Sự so sánh, lối so sánh

比諭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比諭
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
説諭 せつゆ
sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin; sự hướng dẫn.
諭す さとす
dạy bảo; thuyết phục; huấn thị
訓諭 くんゆ くんさとし
huấn dụ (từ hiếm có); sự nhắc nhở; sự cảnh cáo
諭告 ゆこく
sự cảnh cáo; thông cáo chung; cáo thị
勅諭 ちょくゆ
sắc dụ.
教諭 きょうゆ
giáo viên
風諭 ふうゆ
Truyện ngụ ngôn,lời nói ẩn dụ