Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呑敵流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
sự phụ vào; sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính
酒呑 さけのみ
người nghiện rượu.
呑師 のみし
người nghiện rượu
呑酸 どんさん
nóng rát vùng thượng vị
呑口 のみぐち
cái vòi