呑口
のみぐち「THÔN KHẨU」
Cái vòi

呑口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呑口
呑み口 のみぐち
cái vòi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
sự phụ vào; sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính
酒呑 さけのみ
người nghiện rượu.
呑師 のみし
người nghiện rượu