Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呑気 のんき
vô tư, lạc quan, bình tĩnh
呑気者 のんきもの のんきしゃ
người vô tư lự
気にする きにする
bận tâm, để ý, lo lắng
気を呑まれる きをのまれる
bị choáng ngợp
気にするな きにするな
Đừng bận tâm
本気にする ほんきにする
nghiêm túc, tin tưởng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.