気にするな
きにするな
☆ Cụm từ
Đừng bận tâm
気
にするな。あなたが
謝
ることはないよ。
Đừng bận tâm, anh không cần phải xin lỗi đâu.
気
にするな。
誰
でも
間違
うことはあるんだから。
Đừng bận tâm. Bất cứ ai cũng có thể mắc sai lầm.
気
にするな。
Đừng bận tâm!

気にするな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気にするな
気にする きにする
bận tâm, để ý, lo lắng
気になる きになる
băn khoăn, lo lắng, suy nghĩ mãi về vấn đề gì đó, quan tâm, để ý
本気にする ほんきにする
nghiêm túc, tin tưởng
呑気にする のん きにする
Vô lo, vô nghĩ
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải