Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本気にする
ほんきにする
nghiêm túc, tin tưởng
気にする きにする
bận tâm, để ý, lo lắng
気にするな きにするな
Đừng bận tâm
呑気にする のん きにする
Vô lo, vô nghĩ
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
気に座る きにすわる
xúc phạm
気を楽にする きをらくにする
thư giãn
Đăng nhập để xem giải thích