周り
まわり「CHU」
☆ Danh từ
Vùng xung quanh; xung quanh
周
りから
挑発
を
受
けて
電柱
を
登
った
若者
の
命
を
彼
は
助
けた
Anh ấy đã cứu sống một bạn trẻ dám mạo hiểm trèo lên cột điện từ gần đó.

Từ đồng nghĩa của 周り
noun
周り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周り
ハンドル周り ハンドルまわり
vùng xung quanh tay nắm
周りの人 まわりのひと
những người xung quanh
地球の周り ちきゅうのまわり
không gian xung quanh trái đất; đường tròn (của) trái đất
キッチン周り洗剤 キッチンまわりせんざい
chất tấy rửa vùng bếp
キッチン周り洗剤 キッチンまわりせんざい
chất tẩy rửa khu vực bếp
周りをぶらつく まわりをぶらつく
quẩn quanh.
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi