Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンドル周辺部品 ハンドルしゅうへんぶひん
bộ phận liên quan đến tay nắm
ハンドル
bánh lái
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái
ハンドル、取手 ハンドル、とりで
tay nắm
周り まわり
vùng xung quanh; xung quanh
ハンドル/グリップ ハンドル/グリップ
Tay cầm
ハンドル/レバー ハンドル/レバー
Tay nắm/ cần gạt
Tハンドル Tハンドル
tay cầm kiểu T