Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
亜細亜 あじあ
người châu A
亜 あ
phụ
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
亜拉毘亜
arabia
亜剌比亜 あらびあ アラビア