Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周全
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
周面 しゅうめん
chu vi
後周 こうしゅう ごしゅう
nhà Hậu Chu