Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
敷衍 ふえん
sự nói dông dài; sự khuếch đại; công phu
荷敷 にしき
chèn lót.
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh