Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周期 (数体系)
数体系 すうたいけい
hệ thống số
周期関数 しゅーきかんすー
hàm tuần hoàn
周期 しゅうき
chu kì
少数多体系 しょうすうたたいけい
một hệ thống cơ thể bao gồm một số lượng nhỏ các cấu trúc hoặc hạt điểm được xác định rõ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium