Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数体系 すうたいけい
hệ thống số
多少 たしょう
số lượng nhiều hay ít
少数 しょうすう
số thập phân
代数多様体 だいすうたようたい
đa tạp đại số
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
多元分類体系 たげんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại đa chiều
体系 たいけい
hệ thống; cấu tạo.