周産期管理
しゅうさんきかんり
Chăm sóc chu sinh
周産期管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周産期管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
周術期管理 しゅうじゅつきかんり
chăm sóc trước phẫu thuật
周産期 しゅうさんき
(similar to) perinatal, period from around the 28th week of pregnancy to a week after the baby is born
周産期学 しゅうさんきがく
khoa nghiên cứu thời kỳ sinh đẻ (chăm sóc chữa trị bà mẹ và trẻ sơ sinh trước, trong và sau khi sinh)
周産期センター しゅうさんきセンター
trung tâm đỡ đẻ
周産期医療 しゅうさんきいりょう
chăm sóc trước khi sinh