Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周辺器具
周辺器具 しゅうへんきぐ しゅうへんきぐ しゅうへんきぐ
thiết bị ngoại vi
周辺器具 墜落制止用器具 しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ しゅうへんきぐ ついらくせいしようきぐ
Thiết bị xung quanh, thiết bị ngăn ngừa rơi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
周辺機器 しゅうへんきき
(máy tính) thiết bị ngoại vi
コンピュータ周辺機器 コンピュータしゅうへんきき
thiết bị ngoại vi máy tính
PC周辺機器 PCしゅうへんきき
thiết bị ngoại vi của máy tính cá nhân (thiết bị kết nối với máy tính cá nhân)
コンプレッサー周辺機器 コンプレッサーしゅうへんきき
thiết bị xung quanh máy nén khí
マイクロセンサ周辺機器 マイクロセンサしゅうへんきき
phụ kiện xung quanh cảm biến vi mô