周辺視覚
しゅうへんしかく「CHU BIÊN THỊ GIÁC」
☆ Danh từ
Tầm nhìn ngoại vi

周辺視覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周辺視覚
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
視覚 しかく
thị giác.
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội
周辺ノード しゅうへんノード
nút cuối
周辺国 しゅうへんこく
neighboring hoặc việc bao vây nước
視覚的 しかくてき
bằng mắt
視知覚 しちかく
sự thụ cảm bằng mắt
視覚系 しかくけい
hệ thống thị giác (hay hệ thị giác bao gồm cơ quan cảm giác và một phần của hệ thống thần kinh trung ương giúp sinh vật có khả năng xử lý chi tiết thị giác như thị giác, cũng như cho phép hình thành một số chức năng phản ứng hình ảnh không phải là hình ảnh)