視覚
しかく「THỊ GIÁC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thị giác.
視覚
は
五感
の1つである。
Thị giác là một trong năm giác quan.

Từ đồng nghĩa của 視覚
noun
Từ trái nghĩa của 視覚
視覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視覚
視覚的 しかくてき
bằng mắt
視覚スクリーニング しかくスクリーニング
khám mắt
視覚野 しかくや
vùng thị giác
視覚化 しかくか
sự làm cho mắt trông thấy được, sự hình dung, sự mường tượng
視覚系 しかくけい
hệ thống thị giác (hay hệ thị giác bao gồm cơ quan cảm giác và một phần của hệ thống thần kinh trung ương giúp sinh vật có khả năng xử lý chi tiết thị giác như thị giác, cũng như cho phép hình thành một số chức năng phản ứng hình ảnh không phải là hình ảnh)
周辺視覚 しゅうへんしかく
tầm nhìn ngoại vi
視覚皮質 しかくひしつ
vỏ não thị giác
視覚効果 しかくこうか
hiệu ứng hình ảnh