Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周防国衙跡
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
国衙 こくが
provincial governor's office
国衙領 こくがりょう
provincial governorate (beginning in the late Heian period)
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng
衙門 がもん
văn phòng Chính phủ
官衙 かんが
văn phòng chính phủ
衙府 がふ
văn phòng Chính phủ
公衙 こうが
government office, public office