公衙
こうが「CÔNG」
☆ Danh từ
Government office, public office

公衙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公衙
衙門 がもん
văn phòng Chính phủ
官衙 かんが
văn phòng chính phủ
衙府 がふ
văn phòng Chính phủ
国衙 こくが
provincial governor's office
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
国衙領 こくがりょう
provincial governorate (beginning in the late Heian period)
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung