Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
血眼 ちまなこ ちめ
đôi mắt đỏ ngầu; sự giận dữ
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
眼出血 めしゅっけつ
xuất huyết mắt
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
眼底出血 がんていしゅっけつ
sự xuất huyết ở đáy mắt
血吸蝙蝠 ちすいこうもり チスイコウモリ
dơi hút máu