Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼出血 めしゅっけつ
xuất huyết mắt
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
眼底出血 がんていしゅっけつ
sự xuất huyết ở đáy mắt
眼底血圧測定 がんてーけつあつそくてー
đo huyết áp mắt
眼 まなこ め
con mắt; thị lực
血 ち
huyết
閉眼 へいがん
ngủ
鵞眼 ががん
mắt ngỗng